Trang chủAHS • FRA
add
Admiralty Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 € - 0,0015 €
Phạm vi một năm
0,0015 € - 0,0081 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,69 N | 8,09% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -32,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,10 N | -28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 245,60% |
Tổng tài sản | 29,56 Tr | -2,14% |
Tổng nợ | 18,25 Tr | -24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -32,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,14 N | -63,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 15,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,23 Tr | 27,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 308,19% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 58,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
102