Trang chủAHT-G • NYSE
add
Ashford Hospitality 7.375 Cumulative Pref Shs Series G
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 $
Phạm vi một năm
11,70 $ - 18,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,01 Tr USD
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,47 Tr | -19,37% |
Chi phí hoạt động | 42,80 Tr | -14,10% |
Thu nhập ròng | -57,90 Tr | 8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,94 | -12,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,62 Tr | -39,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,73 Tr | -40,99% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -12,08% |
Tổng nợ | 3,36 T | -14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -94,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,90 Tr | 8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 795,00 N | 4,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,46 Tr | -31,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,34 Tr | 116,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,33 Tr | 80,91% |
Dòng tiền tự do | 60,93 Tr | 5,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105