Trang chủAHT • NYSE
add
Ashford Hospitality Trust, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 $
Mức chênh lệch một ngày
5,94 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 13,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,11 Tr USD
Số lượng trung bình
26,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,94 Tr | -14,25% |
Chi phí hoạt động | 51,90 Tr | -17,27% |
Thu nhập ròng | -124,21 Tr | -322,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,34 | -392,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,70 Tr | -39,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,50 Tr | -35,45% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -8,70% |
Tổng nợ | 3,37 T | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -211,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,21 Tr | -322,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,10 Tr | 165,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,58 Tr | 13,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,99 Tr | -6.394,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,47 Tr | 70,33% |
Dòng tiền tự do | 57,24 Tr | 20,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101