Trang chủAHX • ASX
add
Apiam Animal Health Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
108,70 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,15 Tr | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 8,54 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 825,00 N | 365,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 361,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | 102,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -44,61% |
Tổng tài sản | 255,78 Tr | 3,96% |
Tổng nợ | 133,75 Tr | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,00 N | 365,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 Tr | 7,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 83,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -262,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,50 N | -232,41% |
Dòng tiền tự do | 3,01 Tr | 5.877,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
950