Trang chủAI • BME
add
Airtificial Intelligence Structures SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,088 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
194,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
265,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,11 Tr | 22,09% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 381,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 330,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 Tr | 352,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.189,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,22 Tr | 241,79% |
Tổng tài sản | 230,51 Tr | 14,06% |
Tổng nợ | 149,42 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 381,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 98,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | 4,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 689,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 Tr | 1.201,18% |
Dòng tiền tự do | 585,75 N | 150,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
903