Trang chủAIA • ASX
add
Auckland International Airport Limited
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 $
Mức chênh lệch một ngày
6,72 $ - 6,96 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 8,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 T NZD
Số lượng trung bình
611,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,75 Tr | 34,17% |
Chi phí hoạt động | 57,85 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | -56,60 Tr | -394,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,99 | -319,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,05 Tr | 38,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,70 Tr | 104,92% |
Tổng tài sản | 12,42 T | 14,65% |
Tổng nợ | 3,81 T | 55,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,60 Tr | -394,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,60 Tr | 55,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,65 Tr | -55,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,95 Tr | 101,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,90 Tr | 272,81% |
Dòng tiền tự do | -116,66 Tr | -78,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
754