Trang chủAIBG • LON
add
AIB Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
491,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
483,52 GBX - 493,00 GBX
Phạm vi một năm
394,75 GBX - 609,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,07 T EUR
Số lượng trung bình
51,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 458,50 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | 622,00 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,78 | 1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,92 T | -2,51% |
Tổng tài sản | 141,27 T | 3,61% |
Tổng nợ | 125,84 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,00 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,50 Tr | 75,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 Tr | 69,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 929,00 Tr | -53,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 662,50 Tr | -9,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1825
Trang web
Nhân viên
10.469