Trang chủAIBT • OTCMKTS
add
Aibotics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,14 $
Số lượng trung bình
238,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 497,28 N | 163,19% |
Thu nhập ròng | -491,51 N | -68,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,40 N | -156,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,10 N | -33,69% |
Tổng tài sản | 1,46 Tr | -34,35% |
Tổng nợ | 4,85 Tr | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,51 N | -68,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,26 N | 54,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,26 N | 54,40% |
Dòng tiền tự do | -292,11 N | -114,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1