Trang chủAICXF • OTCMKTS
add
Aichi Corp
Giá trị vốn hóa thị trường
110,96 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 10,41% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 13,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,46 T | 4,99% |
Tổng tài sản | 96,87 T | 3,99% |
Tổng nợ | 14,67 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 13,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -445,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -872,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 T | — |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.046