Trang chủAIE • BKK
add
AI Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,08 ฿ - 1,10 ฿
Phạm vi một năm
0,99 ฿ - 1,55 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T THB
Số lượng trung bình
481,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 30,77 Tr | 23,95% |
Thu nhập ròng | 31,17 Tr | 727,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 637,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,11 Tr | 125,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,19 Tr | 87,45% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 10,36% |
Tổng nợ | 432,39 Tr | 31,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,17 Tr | 727,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,90 Tr | 1.591,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,67 Tr | -2.405,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | 1,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,18 Tr | 447,68% |
Dòng tiền tự do | 168,21 Tr | 2.783,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
235