Trang chủAIEV • NASDAQ
add
Thunder Power Holdings Inc
0,25 $
Trước giờ mở cửa:(7,79%)+0,020
0,27 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:41:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 3,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,88 Tr USD
Số lượng trung bình
100,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 912,31 N | 41,30% |
Thu nhập ròng | -912,32 N | -41,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -911,80 N | -41,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,64 N | -92,41% |
Tổng tài sản | 13,50 Tr | 1.619,65% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | 10.970,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,32 N | -41,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,70 N | -87,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -524,64 N | -26,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -887,71 N | -45,84% |
Dòng tiền tự do | -874,50 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web