Trang chủAIEV • OTCMKTS
add
Thunder Power Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 12,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
809,09 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,15 N | -87,26% |
Thu nhập ròng | -28,10 N | 87,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,80 N | 87,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,62 N | -73,28% |
Tổng tài sản | 13,56 Tr | 977,86% |
Tổng nợ | 7,03 Tr | 829,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,10 N | 87,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,90 N | -202,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,50 N | 344,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,98 N | 107,71% |
Dòng tiền tự do | -358,43 N | -119,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2