Trang chủAIFE • NASDAQ
add
Aifeex Nexus Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 $
Mức chênh lệch một ngày
10,18 $ - 10,18 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,24 Tr USD
Số lượng trung bình
19,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 215,75 N | — |
Thu nhập ròng | 680,85 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,47 N | — |
Tổng tài sản | 87,86 Tr | — |
Tổng nợ | 1,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -203,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,85 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,53 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,53 N | — |
Dòng tiền tự do | -178,63 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính