Trang chủAIFORIA • HEL
add
Aiforia Technologies Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 €
Mức chênh lệch một ngày
4,21 € - 4,43 €
Phạm vi một năm
3,09 € - 4,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
122,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,00 N | 42,77% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 24,49% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -434,84 | 36,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | 5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,92 Tr | -5,89% |
Tổng tài sản | 33,65 Tr | 8,57% |
Tổng nợ | 11,81 Tr | 53,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | -1,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 Tr | 440,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | 169,86% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | 19,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
78