Trang chủAIHS • NASDAQ
add
Senmiao Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 Tr USD
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,84 N | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 882,61 N | -25,88% |
Thu nhập ròng | -565,32 N | 39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,46 | 27,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,40 N | 26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -24,77% |
Tổng tài sản | 7,89 Tr | -34,97% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,32 N | 39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,09 N | 113,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,01 N | 33,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,76 N | 116,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,20 N | 165,52% |
Dòng tiền tự do | 74,44 N | 119,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
55