Trang chủAIKO • OTCMKTS
add
Alternative Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr USD
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,19 N | -20,70% |
Thu nhập ròng | -375,48 N | 17,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 N | -42,74% |
Tổng tài sản | 3,58 N | -46,02% |
Tổng nợ | 988,25 N | 59,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -984,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,99 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.195,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,48 N | 17,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,75 N | -151,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,35 N | 1.690,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 N | 49,71% |
Dòng tiền tự do | -178,20 N | -1.177,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Nhân viên
2