Trang chủAIL • JSE
add
African Rainbow Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
929,00 ZAC - 939,00 ZAC
Phạm vi một năm
400,00 ZAC - 995,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T ZAR
Số lượng trung bình
256,07 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,00 Tr | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -20,00% |
Thu nhập ròng | 407,00 Tr | 5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,51 | 0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,00 Tr | -97,79% |
Tổng tài sản | 19,40 T | 14,72% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | -66,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,00 Tr | 5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -33,33% |
Dòng tiền tự do | 254,38 Tr | 5,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web