Trang chủAILLN • OTCMKTS
add
Ameren Illinois Company 4 90 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
77,65 $
Mức chênh lệch một ngày
78,00 $ - 78,00 $
Phạm vi một năm
69,51 $ - 90,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,05 Tr USD
Số lượng trung bình
272,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,00 Tr | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 171,00 Tr | 11,76% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,16 | -3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,00 Tr | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 19,23 T | 6,11% |
Tổng nợ | 11,86 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,00 Tr | 319,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,00 Tr | 25,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,00 Tr | -81,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -237,75 Tr | 54,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
3.108