Trang chủAILN • TLV
add
Axilion Smart Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
29,00 ILA - 31,90 ILA
Phạm vi một năm
29,00 ILA - 71,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
393,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,00 N | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | -13,23% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | 10,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 N | 1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,65 Tr | 13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,33 Tr | -49,82% |
Tổng tài sản | 21,09 Tr | -40,17% |
Tổng nợ | 8,18 Tr | 35,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | 10,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | 9,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,50 N | -101,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,50 N | -0,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 Tr | -101,90% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | -27,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
55