Trang chủAILTF • OTCMKTS
add
Argent Industrial Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,21 Tr | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 96,21 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 63,06 Tr | 1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,21 Tr | 2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,48 Tr | 7,53% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 13,19% |
Tổng nợ | 786,04 Tr | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,06 Tr | 1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,00 Tr | 20,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,73 Tr | -622,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,22 Tr | 21,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,80 Tr | -183,81% |
Dòng tiền tự do | 38,31 Tr | -21,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.774