Trang chủAIMAW • NASDAQ
add
Aimfinity Investment Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,66 Tr USD
Số lượng trung bình
28,04 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 117,67 N | -76,79% |
Thu nhập ròng | 314,72 N | 479,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 N | -1,88% |
Tổng tài sản | 36,95 Tr | -15,67% |
Tổng nợ | 43,03 Tr | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,72 N | 479,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,69 N | 61,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | 64,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,69 N | -63,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -146,57 N | 52,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021