Trang chủAIMCG • BKK
add
Aim Commrcl Grwth Frld and Invt Trust
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,12 ฿ - 2,46 ฿
Phạm vi một năm
2,12 ฿ - 3,76 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
627,84 Tr THB
Số lượng trung bình
230,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
16,64%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,78 Tr | -22,74% |
Chi phí hoạt động | 47,84 Tr | 271,59% |
Thu nhập ròng | 31,83 Tr | -59,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,62 | -47,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,03 Tr | 21,49% |
Tổng tài sản | 3,18 T | -6,53% |
Tổng nợ | 319,48 Tr | -22,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,83 Tr | -59,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,02 Tr | 58,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,74 Tr | 25,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,28 Tr | 214,22% |
Dòng tiền tự do | 90,55 Tr | 3.496,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web