Trang chủAIMFLEX • KLSE
add
Aimflex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
191,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
27,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 Tr | 16,69% |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | 160,11% |
Thu nhập ròng | -536,00 N | -122,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | -119,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,00 N | -102,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,50 Tr | 8,41% |
Tổng tài sản | 158,81 Tr | 1,24% |
Tổng nợ | 19,75 Tr | -20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,00 N | -122,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | -42,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 N | -97,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | -107,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | -85,17% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | -68,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
283