Trang chủAIMFLEX • KLSE
add
Aimflex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
147,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
26,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,31 Tr | -28,12% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 24,01% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -287,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,47 | -361,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -162,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,99 Tr | -4,41% |
Tổng tài sản | 156,57 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 15,93 Tr | -36,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -287,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,00 N | -101,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,01 Tr | 26.718,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -527,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,66 Tr | 350,70% |
Dòng tiền tự do | 539,76 N | -91,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
250