Trang chủAIMIRT • BKK
add
AIM Industrial Grwth Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,60 ฿ - 9,65 ฿
Phạm vi một năm
9,20 ฿ - 11,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T THB
Số lượng trung bình
418,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,24 Tr | 22,69% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 33,19% |
Thu nhập ròng | 342,25 Tr | 273,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 123,45 | 204,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,64 Tr | 68,64% |
Tổng tài sản | 14,06 T | 27,02% |
Tổng nợ | 4,29 T | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,25 Tr | 273,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,47 Tr | -54,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,98 Tr | 104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,46 Tr | 657,07% |
Dòng tiền tự do | -39,18 Tr | -124,76% |