Trang chủAIMS • IDX
add
Artha Mahiya Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
442,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
428,00 Rp - 446,00 Rp
Phạm vi một năm
280,00 Rp - 1.365,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
97,68 T IDR
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 175,88 Tr | -51,86% |
Thu nhập ròng | -109,49 Tr | 69,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,08 Tr | 73,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 Tr | -96,87% |
Tổng tài sản | 4,06 T | -78,38% |
Tổng nợ | 3,10 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 101,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,49 Tr | 69,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 853,94 Tr | 181,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,39 Tr | 1.145,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 909,33 Tr | 184,76% |
Dòng tiền tự do | -136,92 Tr | 68,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2