Trang chủAIMS • IDX
add
Artha Mahiya Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
378,00 Rp - 404,00 Rp
Phạm vi một năm
250,00 Rp - 750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
85,80 T IDR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 332,18 Tr | 43,16% |
Thu nhập ròng | -332,39 Tr | -43,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,12 Tr | -43,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,79 Tr | -3,20% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -0,12% |
Tổng nợ | 3,87 T | 68,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,39 Tr | -43,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,93 Tr | 25,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,06 Tr | -26,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,13 Tr | -48,26% |
Dòng tiền tự do | -39,21 Tr | 70,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2