Trang chủAINO • STO
add
Aino Health AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,14 kr - 0,14 kr
Phạm vi một năm
0,077 kr - 0,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
26,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,64%
0,53%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -10,11% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -23,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,33 | -22,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -587,00 N | 41,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -55,29% |
Tổng tài sản | 9,81 Tr | -36,80% |
Tổng nợ | 6,80 Tr | -44,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -23,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | -71,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 Tr | 0,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | -45,53% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | 122,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19