Trang chủAINO • STO
add
Aino Health AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 kr
Phạm vi một năm
0,077 kr - 0,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
30,45 Tr SEK
Số lượng trung bình
27,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -40,66% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 28,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,34 | 33,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 51,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,00 N | -79,05% |
Tổng tài sản | 14,46 Tr | -0,69% |
Tổng nợ | 9,58 Tr | -57,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -633,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 28,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,00 N | 82,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,00 N | -106,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,00 N | -545,57% |
Dòng tiền tự do | -10,54 Tr | -1.040,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19