Trang chủAINSF • OTCMKTS
add
Ainsworth Game Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,33 Tr | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 33,62 Tr | -6,65% |
Thu nhập ròng | 8,17 Tr | 292,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | 290,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,44 Tr | -12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,78 Tr | -16,39% |
Tổng tài sản | 438,12 Tr | 4,70% |
Tổng nợ | 77,56 Tr | -24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,17 Tr | 292,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,72 Tr | 60,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,50 N | 87,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,17 Tr | -1.869,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 Tr | 242,88% |
Dòng tiền tự do | 11,67 Tr | -7,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
542