Trang chủAIR • CVE
add
Clean Air Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
474,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 74,96% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -42,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -75,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | -49,07% |
Tổng tài sản | 37,64 Tr | -7,25% |
Tổng nợ | 3,96 Tr | 19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -42,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -8,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,72 N | 69,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 412,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 41,02% |
Dòng tiền tự do | -642,73 N | 56,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16