Trang chủAIR • NYSE
add
AAR Corp
64,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,83 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 16:01:40 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,15 $
Mức chênh lệch một ngày
64,36 $ - 66,56 $
Phạm vi một năm
54,71 $ - 76,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
244,51 N
Tỷ số P/E
235,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,10 Tr | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 132,20 Tr | 105,60% |
Thu nhập ròng | -30,60 Tr | -228,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | -202,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 Tr | -76,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,70 Tr | -5,22% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 44,96% |
Tổng nợ | 1,67 T | 105,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,60 Tr | -228,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,00 Tr | 26,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 Tr | 9,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 122,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,40 Tr | 231,97% |
Dòng tiền tự do | 30,59 Tr | 54,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.700