Trang chủAIRE • LON
add
Alternative Income REIT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
69,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
68,00 GBX - 71,00 GBX
Phạm vi một năm
64,00 GBX - 76,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
57,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
104,85 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
8,66%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 256,00 N | 0,39% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 428,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,71 | 368,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | 1,25% |
Tổng tài sản | 109,76 Tr | 0,35% |
Tổng nợ | 43,79 Tr | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 428,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | 738,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -231,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 4,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,50 N | 37,56% |
Dòng tiền tự do | 850,69 N | 18,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web