Trang chủAIRG • NASDAQ
add
Airgain Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,36 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
3,72 $ - 10,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,66 Tr USD
Số lượng trung bình
26,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,08 Tr | 49,78% |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | -0,88% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 64,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,01 | 76,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 77,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | 7,98% |
Tổng tài sản | 48,44 Tr | 14,72% |
Tổng nợ | 17,47 Tr | 61,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 64,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,00 N | 98,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 99,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 155,22% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | 1.799,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
121