Trang chủAIRG • NASDAQ
add
Airgain Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 10,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,24 Tr USD
Số lượng trung bình
11,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,01 Tr | -15,59% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 37,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | 25,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | -24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 Tr | 3,24% |
Tổng tài sản | 46,12 Tr | 7,75% |
Tổng nợ | 15,79 Tr | 28,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 37,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 8,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | 30,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 N | -109,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -55,76% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -304,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
121