Trang chủAIRI • NYSEAMERICAN
add
Air Industries Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,74 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 9,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 Tr USD
Số lượng trung bình
12,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,92 Tr | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 62,64% |
Thu nhập ròng | -554,00 N | -406,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,71 | -376,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,00 N | -45,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,00 N | 117,63% |
Tổng tài sản | 51,01 Tr | 0,58% |
Tổng nợ | 36,06 Tr | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,00 N | -406,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,00 N | 91,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -792,00 N | -223,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | -25,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 567,00 N | 243,91% |
Dòng tiền tự do | -575,00 N | 67,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
184