Trang chủAIRI • NYSEAMERICAN
add
Air Industries Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,54 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 9,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 Tr USD
Số lượng trung bình
39,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 Tr | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 28,41% |
Thu nhập ròng | -988,00 N | -39,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,14 | -62,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,00 N | -138,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,00 N | 26,67% |
Tổng tài sản | 48,39 Tr | -3,73% |
Tổng nợ | 33,10 Tr | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,00 N | -39,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 757,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -996,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -776,00 N | -449,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,00 N | -286,78% |
Dòng tiền tự do | 549,25 N | 66,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
184