Trang chủAIRJW • NASDAQ
add
AirJoule Technologies Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,30 Tr USD
Số lượng trung bình
8,82 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -81,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | -2,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -163,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,50 Tr | -11,97% |
Tổng tài sản | 376,08 Tr | -0,77% |
Tổng nợ | 87,52 Tr | -41,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -81,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | 79,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | -74.299,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,61 Tr | -20,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 Tr | 3,75% |
Dòng tiền tự do | -543,49 N | 95,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17