Trang chủAIRJW • NASDAQ
add
AirJoule Technologies Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,22 Tr USD
Số lượng trung bình
23,58 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | -14,31 Tr | -383,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,02 Tr | 7.356,64% |
Tổng tài sản | 369,85 Tr | 66.404,02% |
Tổng nợ | 117,74 Tr | 1.723,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,31 Tr | -383,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -156,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 N | -103,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,45 N | 4.265,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | -179,54% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -3.704,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17