Trang chủAIROLAM • NSE
add
Airo Lam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,25 ₹ - 136,99 ₹
Phạm vi một năm
100,55 ₹ - 196,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T INR
Số lượng trung bình
34,21 N
Tỷ số P/E
27,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,84 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 132,09 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | -20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -26,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,13 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,80 Tr | -29,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | -20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
328