Trang chủAIRS • NASDAQ
add
Airsculpt Technologies Inc
1,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,96 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,81 Tr USD
Số lượng trung bình
360,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,18 Tr | -17,71% |
Chi phí hoạt động | 28,25 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,85 | -33,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -924,00 N | -122,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 Tr | -19,75% |
Tổng tài sản | 210,00 Tr | 2,93% |
Tổng nợ | 130,71 Tr | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | -44,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 Tr | -93,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | 314,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | 41,26% |
Dòng tiền tự do | -801,00 N | -110,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
406