Trang chủAISA • IDX
add
FKS Food Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
120,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 184,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT IDR
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
21,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,06 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 153,65 T | 12,61% |
Thu nhập ròng | 18,47 T | -4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,48 T | 24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,05 T | 168,02% |
Tổng tài sản | 1,94 NT | 11,05% |
Tổng nợ | 914,08 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,47 T | -4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,41 T | 84,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,64 T | -1.681,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,26 T | 132,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,03 T | 1.234,00% |
Dòng tiền tự do | 66,72 T | 26,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.827