Trang chủAISA • IDX
add
FKS Food Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
110,00 Rp - 115,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 140,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 NT IDR
Số lượng trung bình
6,86 Tr
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,90 T | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 127,76 T | 148,54% |
Thu nhập ròng | 22,20 T | 403,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 343,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,18 T | -44,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,85 T | 256,41% |
Tổng tài sản | 1,96 NT | 6,17% |
Tổng nợ | 918,03 T | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,20 T | 403,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,66 T | 268,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,46 T | -78,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,48 T | -13,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,79 T | 1.904,18% |
Dòng tiền tự do | 104,08 T | 22.381,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.825