Trang chủAISSF • OTCMKTS
add
A.I.S. Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,16 N CAD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,88 N | -94,37% |
Thu nhập ròng | -172,55 N | 93,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,88 N | 19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 N | -96,07% |
Tổng tài sản | 2,52 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | 29,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,55 N | 93,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,04 N | -163,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,18 N | 119,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,00 | 100,30% |
Dòng tiền tự do | 18,30 N | -98,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web