Trang chủAISXF • OTCMKTS
add
Aisix Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
292,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 413,35 N | -41,49% |
Thu nhập ròng | -420,23 N | 42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,12 N | 40,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,41 N | -93,87% |
Tổng tài sản | 325,57 N | -77,27% |
Tổng nợ | 759,49 N | 138,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -433,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -314,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.839,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,23 N | 42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,84 N | 58,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,25 N | -79,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,59 N | -104,36% |
Dòng tiền tự do | -30,16 N | 83,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19