Trang chủAIT • BKK
add
Advanced Information Tchnlgy Pblc Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ฿ - 4,24 ฿
Phạm vi một năm
3,60 ฿ - 5,05 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T THB
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 189,68 Tr | 17,03% |
Thu nhập ròng | 138,70 Tr | 12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 2,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,21 Tr | 11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 47,89% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 2,06% |
Tổng nợ | 2,37 T | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,70 Tr | 12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,91 Tr | 72,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,14 Tr | -14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,98 Tr | 0,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,03 Tr | 26,28% |
Dòng tiền tự do | -132,51 Tr | 57,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
591