Trang chủAIT • NYSE
add
Applied Industrial Technologies Inc
238,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
238,55 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:39 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
239,13 $
Mức chênh lệch một ngày
235,72 $ - 240,55 $
Phạm vi một năm
177,77 $ - 282,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T USD
Số lượng trung bình
423,64 N
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 207,22 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 93,29 Tr | 2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 2,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,39 | 6,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,33 Tr | 5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,44 Tr | -26,50% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 9,41% |
Tổng nợ | 1,25 T | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,29 Tr | 2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,14 Tr | -6,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,75 Tr | -5.073,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,06 Tr | -22,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,08 Tr | -548,28% |
Dòng tiền tự do | 19,74 Tr | -73,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.916