Trang chủAITR • NASDAQ
add
AI Transportation Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 10,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,08 Tr USD
Số lượng trung bình
52,10 N
Tỷ số P/E
49,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 664,02 N | 439.847,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,47 N | 5.879,86% |
Tổng tài sản | 63,18 Tr | 35.063,92% |
Tổng nợ | 64,53 Tr | 40.466,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -62,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 664,02 N | 439.847,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,58 N | -85.712,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,58 N | -23.719,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022