Trang chủAITT • CNSX
add
Trenchant Technologies Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,16 N CAD
Số lượng trung bình
19,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,17 N | 21,06% |
Thu nhập ròng | -437,09 N | -1.327,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,51 N | -31,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,54 N | -96,18% |
Tổng tài sản | 4,49 Tr | 119,65% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 201,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,09 N | -1.327,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,10 N | -153,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,00 N | -7.488,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 483,83 N | 3.092,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,27 N | -232,90% |
Dòng tiền tự do | 79,09 N | 357,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web