Trang chủAITUF • OTCMKTS
add
Anritsu
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,31 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,14 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 10,73 T | -2,74% |
Thu nhập ròng | 4,35 T | 16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 16,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 T | 22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,09 T | 9,72% |
Tổng tài sản | 159,83 T | -0,78% |
Tổng nợ | 35,56 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 T | 16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | -27,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -50,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,54 T | -1.392,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 T | -164,17% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | -10,34% |
Giới thiệu
Anritsu Corporation is a Japanese multinational corporation in the telecommunications electronics equipment market. A global pioneer for producing the world's first wireless telephone network, Anritsu's revenue numbers near US$782 million. Wikipedia
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
3.966