Trang chủAIV • ASX
add
ActivEx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 178,91 N | -18,96% |
Thu nhập ròng | -176,30 N | 17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,22 N | 207,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,13 N | -44,41% |
Tổng tài sản | 6,18 Tr | -23,14% |
Tổng nợ | 3,31 Tr | 30,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,30 N | 17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,63 N | 23,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,57 N | 276,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,90 N | 131,85% |
Dòng tiền tự do | -162,11 N | 39,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1