Trang chủAIV • ASX
add
ActivEx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
198,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 883,26 N | 1.175,50% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -402,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,74 N | -592,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,33 N | -93,99% |
Tổng tài sản | 5,90 Tr | -29,38% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -402,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,21 N | 17,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,32 N | -96,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,89 N | -121,52% |
Dòng tiền tự do | 93,94 N | 125,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1