Trang chủAIY • SGX
add
iFAST Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 $
Mức chênh lệch một ngày
7,12 $ - 7,23 $
Phạm vi một năm
6,02 $ - 8,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T SGD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
33,10
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,14 Tr | 26,71% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | -17,97% |
Thu nhập ròng | 19,28 Tr | 46,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,52 | 15,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 45,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,96 Tr | 59,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 137,66% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 104,51% |
Tổng nợ | 1,39 T | 141,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,28 Tr | 46,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,35 Tr | 59,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,08 Tr | -4.334,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | -118,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,55 Tr | -57,45% |
Dòng tiền tự do | 228,22 Tr | 62,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.708