Trang chủAJ2 • SGX
add
Ouhua Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
69,50 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,24 Tr | -21,09% |
Chi phí hoạt động | 21,07 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | -12,94 Tr | 8,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,00 N | -170,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,58 Tr | 34,94% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 11,99% |
Tổng nợ | 720,52 Tr | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,94 Tr | 8,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,26 Tr | -25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -24,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,29 Tr | 32,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,77 Tr | -25,21% |
Dòng tiền tự do | -5,99 Tr | -45,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web