Trang chủAJ • BKK
add
AJ Plast PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ฿ - 4,80 ฿
Phạm vi một năm
4,50 ฿ - 7,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T THB
Số lượng trung bình
42,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 172,38 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | -164,13 Tr | -191,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,19 | -151,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,80 Tr | -605,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,34 Tr | 1.336,17% |
Tổng tài sản | 14,80 T | 6,95% |
Tổng nợ | 9,44 T | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,13 Tr | -191,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,22 Tr | 55,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,23 Tr | 76,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,50 Tr | -276,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,90 Tr | -1.205,93% |
Dòng tiền tự do | 270,74 Tr | 269,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.591