Trang chủAJAX • LON
add
Ajax Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 GBX
Phạm vi một năm
2,38 GBX - 4,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
56,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,81 N | -67,22% |
Thu nhập ròng | -41,11 N | 84,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,14 N | 28,66% |
Tổng tài sản | 982,34 N | -11,58% |
Tổng nợ | 94,55 N | 110,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,11 N | 84,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 N | 97,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,21 N | 293,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,20 N | 158,03% |
Dòng tiền tự do | -53,63 N | -262,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3