Trang chủAJI • KLSE
add
Ajinomoto (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
14,00 RM - 14,20 RM
Phạm vi một năm
13,04 RM - 21,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
851,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,26 N
Tỷ số P/E
2,02
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,84 Tr | 5,29% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 19,35 Tr | 32,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 25,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,93 Tr | 18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,80 Tr | 189,50% |
Tổng tài sản | 955,58 Tr | 19,71% |
Tổng nợ | 127,12 Tr | -46,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,35 Tr | 32,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,84 Tr | 691,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,54 Tr | -238,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -534,00 N | 93,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,76 Tr | -26,32% |
Dòng tiền tự do | 19,40 Tr | 480,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
579