Trang chủAJL • ASX
add
AJ Lucas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,94 Tr | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -352,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,08 | -362,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 Tr | -19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | -47,93% |
Tổng tài sản | 99,60 Tr | -7,24% |
Tổng nợ | 169,39 Tr | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -69,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -352,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | -17,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -47,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,47 Tr | -135,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 Tr | -272,23% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -161,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
331